top of page

[Art Terminology]-[Tổng hợp từ vựng chuyên ngành Mỹ thuật]-[미술용어 모음]

Updated: Apr 19, 2020

Đây là những từ vựng chuyên ngành Mỹ thuật mình tổng hợp được trong quá trình làm việc và đọc thêm.

Ai cần dùng cứ dùng nha~ ^^


Đây hoàn toàn là ý kiến cá nhân của mình, không phải là cách dùng duy nhất nên mình mong các bạn tham khảo và nếu có sai hoặc có cách dùng hay hơn thì các bạn có thể chia sẻ phía dưới comment để tất cả cùng được học thêm nha!!! <3

----

미술용어를 정리해봤습니다..

어디까지나 제 개인생각이고 유일한 정답은 절대 아닙니다.

더 좋은 단어 선택이 있으시면 댓글에 달아주세요~

다 같이 공부하자구용~~

필요하신 분들은 퍼가세요~~

----

Hi there,

These are the Art terminology I have summarized through work and some articles.

I'm happy to share with all of you!!!


This is completely my personal opinion and my way of using the vocabulary. It's not the only answer and the only way of using them, so I hope you guys will refer to it and if there is a mistake or there is a better way to translate them, please share at the comments so that all of us can learn!!! <3

Thank you!!!





- Bố cục - 콤퍼지션 - Composition

- Chủ nghĩa Hậu Ấn tượng - 후기인상파 - Post-impressionism

- Chủ nghĩa Nhật Bản - 자포니즘 - Japonism

- Diễn đàn Học thuật quốc tế - 국제학술포럼 - The International Academic Forum(IAFOR)

- Giá vẽ - 화가 - Easel

- Giám tuyển nghệ thuật - 큐레이터 - Curator

- In thạch bản - 석판 인쇄 - Lithography

- Kiệt tác - 걸작 - Masterpiece

- Mộc bản - 목판 - Woodblocks

- Nhà sử học nghệ thuật - 미술사가 - Art historian

- Thẩm mỹ - 미학적으로 - Aesthetically

- Tranh khắc gỗ Nhật Bản - 일본 목판화 - Japanese woodcuts

- Tranh sơn dầu - 유화 - Canvas

- Trường phái Ấn tượng - 인상주의 - Impressionism

- Trường phái Phân điểm - 분할주의 - Divisionism


[To be updated]


4 views0 comments
bottom of page