top of page

[Intellectual Property Terms]-[Từ vựng chuyên ngành Sở hữu trí tuệ]-[지식재산 전문 용어 모음]

[Tổng hợp từ vựng chuyên ngành Sở hữu trí tuệ Việt - Hàn - Anh]

Mình sẽ tổng hợp các từ mình tham khảo và học được trong quá trình làm việc và đọc thêm.

Ai cần dùng cứ dùng nha~ ^^


Đây hoàn toàn là ý kiến cá nhân của mình, không phải là cách dùng duy nhất nên mình mong các bạn tham khảo và nếu có sai hoặc có cách dùng hay hơn thì các bạn có thể chia sẻ phía dưới comment để tất cả cùng được học thêm nha!!! <3

-----

지식재산 전문 용어를 정리해봤습니다..

어디까지나 제 개인생각이고 유일한 정답은 절대 아닙니다.

더 좋은 단어 선택이 있으시면 댓글에 달아주세요~

다 같이 공부하자구용~~

필요하신 분들은 퍼가세요~~

-----

Hi there,

These are the Intellectual Property Terms I have summarized through work and some articles.

I'm happy to share with all of you!!!


This is completely my personal opinion and my way of using the vocabulary. It's not the only answer and the only way of using them, so I hope you guys will refer to it and if there is a mistake or there is a better way to translate them, please share at the comments so that all of us can learn!!! <3

Thank you!!!




- Chỉ dẫn địa lý - 지리적 표시 - Geographical indication

- Chương trình thẩm định nhanh đơn sáng chế - 특허심사하이웨이 - Patent Prosecution Highway(PPH)

- Cơ quan Sở hữu trí tuệ Hàn Quốc - 한국 특허청 - Korean Intellectual Property Office(KIPO)

- Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - 베트남 특허청 - National Office of Intellectual Property of Vietnam(NOIP)

- Đăng ký nhãn hiệu - 상표 출원 - Trademark application

- Đơn kiểu dáng công nghiệp - 디자인 출원 - Industrial design IP application

- Hàng hoá nhập lậu - 밀수품 - Smuggled goods

- Hệ thống Madrid - 마드리드 시스템 - Madrid system

- Hiệp ước Hợp tác sáng chế - 특허협력조약 - Patent Cooperation Treaty(PCT)

- IP5(5 cơ quan SHTT hàng đầu) - 5대 지식재선청 - IP5 (intellectual property offices)(IP5)

- Luật Nhãn hiệu - 상표법 - Trademark law

- Người nộp đơn không trung thực - 부정목적 상표 출원자 - Bad-faith Trademark Application

- Nhận biết, phân biệt hàng giả - 위조품 식별 - Counterfeit Detection

- Nhãn hiệu - 표장 - Sign

- Nhãn hiệu được sử dụng rộng rãi - 주지상표 - Well-Known Mark

- Nhãn hiệu nổi tiếng - 저명상표 - Famous mark

- Nhóm Công tác về Hợp tác SHTT các nước Asean - 아세안지재권협의회 - ASEAN Working Group on Intellectual Property Cooperation(AWGIPC)

- Quyền đăng ký - 출원권 - Application rights

- Thẩm định viên - 심사관 - Examiner

- Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới - 세계지적재산권기구 - World Intellectual Property Organization(WIPO)

- Viện nghiên cứu thông tin bằng sáng chế Hàn Quốc - 한국 특허정보원 - Korea Institute of Patent Information(KIPI)

- Vòng đời quyền sở hữu trí tuệ - 지재권 생애주기 - Intellectual Property Lifecycle


[To be updated]


5 views0 comments
bottom of page