top of page

[Political Terminology]-[Thuật ngữ Chính trị]-[정치 용어 모음]

[Tổng hợp Thuật ngữ Chính trị Việt - Hàn - Anh]

Mình sẽ tổng hợp các từ mình tham khảo và học được trong quá trình làm việc và đọc thêm.

Ai cần dùng cứ dùng nha~ ^^


Đây hoàn toàn là ý kiến cá nhân của mình, không phải là cách dùng duy nhất nên mình mong các bạn tham khảo và nếu có sai hoặc có cách dùng hay hơn thì các bạn có thể chia sẻ phía dưới comment để tất cả cùng được học thêm nha!!! <3

-----

정치 전문 용어를 정리해봤습니다..

어디까지나 제 개인생각이고 유일한 정답은 절대 아닙니다.

더 좋은 단어 선택이 있으시면 댓글에 달아주세요~

다 같이 공부하자구용~~

필요하신 분들은 퍼가세요~~

-----

Hi there,

These are the Political terminology I have summarized through work and some articles.

I'm happy to share with all of you!!!


This is completely my personal opinion and my way of using the vocabulary. It's not the only answer and the only way of using them, so I hope you guys will refer to it and if there is a mistake or there is a better way to translate them, please share at the comments so that all of us can learn!!! <3

Thank you!!!



- Bộ Chiến lược và Tài chính Hàn Quốc - 기획재정부 - Ministry of Economy and Finance

- Bộ Đất đai Hạ tầng và Giao thông Vận tải Hàn Quốc - 국토교통부 - Ministry of Land, Infrastructure, and Transport(MOLIT)

- Cử tri - 유권자 - Voter

- Cục Đầu tư nước ngoài - 투자청 - Foreign Investment Agency(FIA)

- Đảng dân chủ - 민주당 - Democratic Party

- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh - 호치민 정치 아카데미 - Ho Chi Minh National Academy of Politics(HCMA)

- Học viện Hành chính Quốc gia - 베트남 국립 행정 아카데미 - National Academy of Public Administration(NAPA)

- Học viện Kinh tế quốc dân và Hành chính công Nga - 러시아 국민경제국가행정아카데미 - The Russian Presidential Academy of National Economy and Public Administration(RANEPA)

- Hội đồng Liên nghị viện ASEAN - 아세안의회총회 - ASEAN Inter‑Parliamentary Assembly(AIPA)

- Liên đoàn các tổ chức kinh tế thế giới - 세계경제단체연합 - Global Business Coalition(GBC)

- Phiên họp thường trực Chính phủ - 정부 상임위원회 회의 - Government's Standing Board Meeting

- Quỹ nhi đồng Liên hợp quốc - 유엔 아동 기금 - United Nations Children's Fund(UNICEF)

- Thống đốc - (주/도)지사 - Governor

- Thứ trưởng Thứ nhất - 1차관 - Deputy First Minister

- Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế - 경제협력개발기구 - Organisation for Economic Co‑operation and Development(OECD)

- Tổ chức Thương mại Thế giới - 세계무역기구 - World Trade Organization(WTO)

- Tổ chức Y tế Thế giới - 세계보건기구 - World Health Organization(WHO)

- Trường Công vụ Singapore - 싱가포르 공무원교육원 - Civil Service College(CSC)

- Trường Hành chính Quốc gia Pháp - 프랑스 국립행정학교 - École Nationale d'Administration(ENA)

- Tuỳ viên Hành chính Nội vụ - 행정관 - Administrative Attaché

- Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam - 조국전선중앙위원회 - Việt Nam Fatherland Front Central Committee

- Viện phát triển nhân lực quốc gia Hàn Quốc - 국가인재개발원 - National Human Resources Development Institute(NHI)

- Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương - 국립위생역학연구소 - National Institute of Hygiene and Epidemiology


[To be updated]


4 views0 comments
bottom of page