Đây là những từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật Điện mình tổng hợp được trong quá trình làm việc và đọc thêm.
Ai cần dùng cứ dùng nha~ ^^
Đây hoàn toàn là ý kiến cá nhân của mình, không phải là cách dùng duy nhất nên mình mong các bạn tham khảo và nếu có sai hoặc có cách dùng hay hơn thì các bạn có thể chia sẻ phía dưới comment để tất cả cùng được học thêm nha!!! <3
----
전기기술 용어를 정리해봤습니다..
어디까지나 제 개인생각이고 유일한 정답은 절대 아닙니다.
더 좋은 단어 선택이 있으시면 댓글에 달아주세요~
다 같이 공부하자구용~~
필요하신 분들은 퍼가세요~~
----
Hi there,
These are the Electrotechnical Vocabulary I have summarized through work and some articles.
I'm happy to share with all of you!!!
This is completely my personal opinion and my way of using the vocabulary. It's not the only answer and the only way of using them, so I hope you guys will refer to it and if there is a mistake or there is a better way to translate them, please share at the comments so that all of us can learn!!! <3
Thank you!!!
![](https://static.wixstatic.com/media/79fb6466437d48e9b49757b82a5de506.jpg/v1/fill/w_980,h_551,al_c,q_85,usm_0.66_1.00_0.01,enc_auto/79fb6466437d48e9b49757b82a5de506.jpg)
- Bề rộng băng tải - 벨트폭 - Belt width
- Bộ điều chỉnh nhiệt độ - 온도 조절기 - Thermostat
- Cao su tổng hợp cách điện - 합성고무절연 - Synthetic rubber insulation
- Cầu dao chống rò điện đất - 누전차단기 - Earth leakage breaker
- Điện ba pha - 삼상 전력 - Three-phase electric power
- Nắp thiết bị đầu cuối - 단자대커버 - Terminal block cover
- Ốc siết cáp - 케이블 그랜드 - Cable gland
- Thông số kỹ thuật - 제원 - Specifications
- Tiêu thụ điện năng định mức - 정격소비전력 - Rated power consumption
[To be updated]
#Tổnghợptừvựng #chuyênngành #KỹthuậtĐiện #전기기술용어 #ElectrotechnicalVocabulary #EnglishVietnameseTranslator #KoreanVietnameseTranslator #KoreanVietnameseInterpreter
Kommentare