top of page

[Economics - Finance Terminology]-[Tổng hợp từ vựng chuyên ngành Kinh tế - Ta]-[경제-금융 용어 모음]

Writer's picture: Lien NguyenLien Nguyen

Updated: Jun 4, 2020

Đây là những từ vựng chuyên ngành Kinh tế mình tổng hợp được trong quá trình làm việc và đọc thêm.

Ai cần dùng cứ dùng nha~ ^^


Đây hoàn toàn là ý kiến cá nhân của mình, không phải là cách dùng duy nhất nên mình mong các bạn tham khảo và nếu có sai hoặc có cách dùng hay hơn thì các bạn có thể chia sẻ phía dưới comment để tất cả cùng được học thêm nha!!! <3

----

경제용어를 정리해봤습니다..

어디까지나 제 개인생각이고 유일한 정답은 절대 아닙니다.

더 좋은 단어 선택이 있으시면 댓글에 달아주세요~

다 같이 공부하자구용~~

필요하신 분들은 퍼가세요~~

----

Hi there,

These are the Economics terminology I have summarized through work and some articles.

I'm happy to share with all of you!!!


This is completely my personal opinion and my way of using the vocabulary. It's not the only answer and the only way of using them, so I hope you guys will refer to it and if there is a mistake or there is a better way to translate them, please share at the comments so that all of us can learn!!! <3

Thank you!!!




- Bán khống - 공매도 - Short selling

- Bán non - 쇼트 스퀴즈 - Short Squeeze

- Bán ròng - 순매도 - Net selling

- Bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động - 산재보험료 - Industrial Accident Compensation Insurance

- Buôn lậu - 밀수 - Smuggle

- Các biện pháp ổn định thị trường - 시장안정조치 - Market stabilization measures

- Cán cân thương mại - 무역 수지 - Balance of trade

- Cạnh tranh khốc liệt - 출혈경쟁 - Cutthroat competition

- Chỉ số giá sản xuất - 생산자물가지수 - Producer price indexPPI

- Chỉ số giá tiêu dùng - 소비자물가지수 - Consumer price index(CPI)

- Chỉ số giá xuất, nhập khẩu - 수출입물가지수 - Export and import price index(XMPIs)

- Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones - 다우존스 산업평균지수 - Dow Jones Industrial Average

- Chỉ số - VIX변동성지수 - Volatility index

- Chủ nghĩa tiêu dùng - 소비지상주의 - Consumerism

- Chuỗi giá trị toàn cầu - 글로벌 가치 사슬 - Global Value Chain(GVC)

- Cổ phần hoá - 민영화 - Privatization

- Cục Dự trữ Liên bang - 연방준비제도 - Federal Reserve System

- Đại khủng hoảng - 대공황 - The Great Depression

- Dầu ngọt nhẹ WTI - 서부텍사스중질유 - West Texas Intermediate(Light Sweet Crude Oil - WTI)

- Doanh nghiệp nhỏ - 영세사업자 - Small business

- Dự trữ ngoại hối - 외환보유고 - Foreign exchange reserves

- Giá sàn - 가격하한제 - Price Floor

- Giá tham chiếu - 준거가격 - Reference price

- Giá trần - 가격상한제 - Price ceiling

- Giải ngân - 지출 - Disbursement

- Giải thể - 해산 - Dissolution

- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư - 투자허가서 - Investment Registration Certificate

- Gói kích thích kinh tế - 경기부양책 - Economic Stimulus Package

- Hoán đổi tiền tệ - 통화스와프 - Currency swap

- Hội thảo Tài chính và Kinh tế vĩ mô - 거시경제금융회의- Macroeconomic and Financial Conference

- Kế hoạch Đảm bảo Kinh doanh Liên tục - 사업연속성계획 - Business Continuity Plan

- Kiểm soát lạm phát - 인플레이션 제어 - Controlling Inflation

- Kinh tế kế hoạch hóa tập trung - 계획경제 - Centrally Planned Economy

- Kinh tế thị trường - 시장경제 - Market economy

- Lạm phát - 인플레이션 - Inflation

- LCR ngoại tệ - 외화 LCR - Foreign currency LCR

- Liên đoàn các tổ chức kinh tế thế giới - 세계경제단체연합 - Global Business Coalition

- Mô Hình Phục Hồi Hình Chữ L - L자 회복 - L-shaped recovery

- Mô Hình Phục Hồi Hình Chữ U - U자 회복 - U-shaped recovery

- Mô hình phục hồi hình chữ V - V자 회복 - V-shaped recovery

- Mua ròng - 순매수 - Net purchase

- Ngừng giao dịch tự động - 서킷브레이커 - Circuit breaker

- Người làm tự do - 자영업자 - Self-employed

- Nguyên tắc kinh tế cơ bản - 경제 펀더멘털 - Economic fundamentals

- Nhập siêu - 무역 적자 - Trade deficit

- Nhóm hàng tiêu dùng nhanh - 일용소비재 - Fast-moving consumer goods(FMCG)

- Nhóm ngân hàng thế giới - 세계 은행 그룹 - World Bank Group

- Phòng vệ thương mại - 무역 구제 - Trade Remedy

- Phương thức khớp lệnh định kỳ - 단일가매매 - Call Auction

- Phương thức khớp lệnh liên tục - 접속매매 - Continuous Auction

- Phương thức thoả thuận - 풋스루 - Put through

- Quỹ bình ổn thị trường trái phiếu - 채권시장안정펀드 - Bond Market Stabilisation Fund

- Quỹ hoán đổi danh mục - 상장지수펀드 - Exchange Traded Fund(ETF)

- Sàn giao dịch Quyền chọn Chicago - 시카고옵션거래소 - Chicago Board Options Exchange

- Suy thoái kinh tế - 경기침체 - Recession

- Thắt chặt tín dụng - 신용경색 - Credit crunch

- Thế chấp dưới chuẩn - 서브프라임 모기지 - Subprime Mortgage

- Thị trường có độ trưởng thành - 성숙시장 - Mature market

- Thị trường hoán đổi - 스왑시장 - Swap market

- Thị trường vốn ngắn hạn - 단기자금시장 - Short-term capital market(is there any better idea you want to share, 'cause I'm not that sure about this one!!)

- Thời điểm hợp đồng đáo hạn - 계약만료 기간 - Contract's expiration time

- Thuế chuyển nhượng - 양도세 - Transfer tax

- Thuế tài sản - 재산세 - Property tax

- Tiểu thương - 소상공인 - Small business owner

- Tính thanh khoản ngoại tệ - 외화 유동성 - Foreign currency liquidity

- Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế - 경제협력개발기구 - Organisation for Economic Co‑operation and Development(OECD)

- Tổ chức Thương mại Thế giới - 세계무역기구 - World Trade Organization(WTO)

- Tội phạm thông tin công nghệ cao - 하이테크 범죄 - High-tech crime

- Tội phạm thông tin công nghệ cao - 하이테크 범죄 - High-tech crime

- Tổn thất kinh doanh - 영업손실 - Operating loss

- Tổng sản phẩm quốc nội - 국내총생산 - Gross Domestic Product(GDP)

- Trái phiếu tài chính công nghiệp - 산업 금융 채권 - Industrial Finance Debentures

- Tỷ lệ Dư nợ tín dụng/Vốn huy động - 예대율 - Loan-to-Deposit Ratio(LDR)

- Ủy ban Chính sách tiền tệ - 금융통화위원회 - Monetary Policy Board

- Vay - 차입 - Borrowing

- Vốn gián tiếp xã hội - 사회간접자본 - Social overhead capital

- Vốn hoá thị trường - 시가 총액 - Market capitalization

- Xuất siêu - 무역 흑자 - Trade surplus

- Xuống hạng - 강등 - Downgrade


[To be updated]


4 views0 comments

Comentarios


​Lien Nguyen Conference Interpreter

nthlien2611@gmail.com

+84-936-662-696

©2020 by Lien Nguyen Conference Interpreter. Proudly created with Wix.com

bottom of page